VN520


              

试验

Phiên âm : shì yàn.

Hán Việt : thí nghiệm.

Thuần Việt : thực nghiệm; thử nghiệm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thực nghiệm; thử nghiệm
为了察看某事的结果或某物的性能而从事某种活动
shìyàn xīn jīqì.
thử nghiệm máy mới.
新办法要经过试验然后推广.
xīn bànfǎ yào jīngguò shìyàn ránhòu tūiguǎng.
biện pháp mới phải qua thử nghiệm rồi sau đó mới được phổ bi


Xem tất cả...